Có 1 kết quả:

搞笑片 gǎo xiào piàn ㄍㄠˇ ㄒㄧㄠˋ ㄆㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) comedy film
(2) comedy
(3) CL:部[bu4]

Bình luận 0